- Tiềm năng thị trường và thực trạng xuất khẩu cà phê Việt Nam sang Trung Quốc
1.1 Xu hướng tiêu dùng cà phê tại Trung Quốc
Thị trường cà phê Trung Quốc đang chứng kiến sự chuyển dịch rõ rệt từ truyền thống uống trà sang tiêu dùng cà phê. Năm 2023, số lượng chuỗi cửa hàng cà phê thương hiệu tại Trung Quốc đã vượt Mỹ, đạt gần 50.000 cửa hàng, trong khi Mỹ có khoảng 40.000 cửa hàng. Xu hướng tăng trưởng này cho thấy nhu cầu cà phê tại Trung Quốc đang không ngừng gia tăng. Do sản lượng trong nước không đủ đáp ứng tiêu dùng, Trung Quốc phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu.
Từ năm 2019 đến 2024, các quốc gia cung cấp cà phê chính cho Trung Quốc bao gồm Brazil, Colombia và Việt Nam. Với danh tiếng và quy mô sản xuất ngày càng tăng, cà phê Việt Nam đang trở thành đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ.
1.2 Các yếu tố định hình nhu cầu thị trường cà phê Trung Quốc
1.2.1 Dân số lớn và thu nhập tăng trưởng
Với hơn 1,4 tỷ dân và thu nhập bình quân đầu người tăng nhanh, Trung Quốc là thị trường đầy tiềm năng cho các nhà xuất khẩu cà phê Việt Nam. Khi tầng lớp trẻ và trung lưu chuyển dần từ trà sang cà phê, mức tiêu dùng cà phê bình quân đầu người năm 2022 đã đạt 2,5 kg, tăng 7,1% so với năm 2021. Mức tăng trưởng mạnh mẽ này tạo điều kiện thuận lợi để cà phê Việt chiếm lĩnh thị trường.
1.2.2 Tăng trưởng tiêu dùng cà phê và thay đổi thói quen
Cà phê hòa tan được ưa chuộng vì tính tiện lợi, phù hợp với lối sống hiện đại. Nhờ sự phát triển của thương mại điện tử, người tiêu dùng có cơ hội tiếp cận nhiều sản phẩm cà phê Việt đa dạng hơn. Từ niên vụ 2010/11 đến năm 2023, tiêu dùng cà phê tại Trung Quốc tăng trưởng trung bình 21% mỗi năm – cao hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu – mở ra cơ hội lớn cho cà phê Việt Nam.
1.2.3 Nhập khẩu tăng mạnh
Từ năm 2019 đến 2023, kim ngạch nhập khẩu cà phê của Trung Quốc tăng trung bình 25,5% mỗi năm, từ 469 triệu USD lên 1,11 tỷ USD. Sản lượng nội địa vẫn không đủ, khiến Trung Quốc ngày càng phụ thuộc vào nhập khẩu – tạo điều kiện cho cà phê Việt mở rộng thị phần.
Biểu đồ: Kim ngạch nhập khẩu cà phê Trung Quốc từ 2019 – 2023 (Nguồn: Bộ Công Thương Việt Nam)

1.2.4 Sở thích nhập khẩu và thay đổi khẩu vị người tiêu dùng
Tỷ lệ nhập khẩu cà phê nhân tăng từ 57,5% năm 2019 lên 71,9% năm 2023, với tốc độ tăng trưởng trung bình 33%. Trong khi đó, cà phê hòa tan và cà phê đóng chai vẫn được ưa chuộng nhờ tính tiện lợi, với kim ngạch nhập khẩu đạt 394,6 triệu USD vào năm 2022, sau đó giảm nhẹ năm 2023.
Người tiêu dùng Trung Quốc, đặc biệt là giới trẻ và tầng lớp trung lưu, ngày càng ưa thích các sản phẩm cà phê chất lượng cao, hương vị độc đáo. Các loại cà phê ngọt, cà phê sữa và cà phê hương vị đặc biệt có nhu cầu tăng. Dù các thương hiệu Mỹ và châu Âu vẫn chiếm ưu thế, cà phê Việt Nam có cơ hội mở rộng thị phần thông qua đổi mới sản phẩm và đa dạng hóa.
1.2.5 Tác động đối với doanh nghiệp xuất khẩu cà phê Việt Nam
Khoảng 70% lượng cà phê Trung Quốc nhập từ Việt Nam là sản phẩm đã qua chế biến, nhưng con số này chỉ chiếm dưới 20% tổng giá trị xuất khẩu cà phê Việt. Điều này phản ánh năng lực chế biến sâu còn hạn chế ở nhiều vùng như Lâm Đồng. Doanh nghiệp Việt cần đầu tư vào công nghệ chế biến và đa dạng hóa sản phẩm để cạnh tranh hiệu quả tại Trung Quốc.
1.3 Lợi thế cạnh tranh của cà phê Việt tại thị trường Trung Quốc
1.3.1 Ưu đãi thuế quan từ Hiệp định RCEP
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) có hiệu lực từ năm 2022, nhằm loại bỏ 90% thuế quan giữa 15 quốc gia thành viên, bao gồm Việt Nam và Trung Quốc.
Đối với ngành cà phê, Trung Quốc cam kết giảm mạnh thuế nhập khẩu từ Việt Nam. Theo báo cáo năm 2024 của Bộ Công Thương Việt Nam, các sản phẩm được hưởng ưu đãi gồm:
Cà phê hòa tan (HS 2101.11.00): giảm từ 17% xuống 0% trong vòng 15 năm.
Cà phê rang/xay (HS 0901.22.00): miễn thuế từ năm thứ 2.
Cà phê nhân (HS 0901.11.00): giảm từ 8% xuống 5%.
Việc cắt giảm thuế giúp nâng cao sức cạnh tranh về giá, đặc biệt là đối với các sản phẩm cà phê giá trị cao.
1.3.2 Quy tắc xuất xứ linh hoạt
RCEP áp dụng quy tắc xuất xứ đơn giản, cho phép cà phê được trồng và chế biến tại Việt Nam đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan. Hệ thống truy xuất nguồn gốc chặt chẽ giúp tăng uy tín và đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn nhập khẩu Trung Quốc.
1.3.3 Chất lượng cà phê Robusta cải thiện, phù hợp thị hiếu
Năng lực sản xuất: Thông qua canh tác bền vững và công nghệ hiện đại, sản lượng cà phê Robusta của Việt Nam tăng đều. Việt Nam là quốc gia sản xuất Robusta lớn nhất thế giới – phù hợp với các sản phẩm cà phê hòa tan và pha trộn, đang phát triển nhanh tại Trung Quốc.
Chứng nhận phát triển bền vững: Nhiều trang trại cà phê Việt Nam đạt chứng nhận 4C, Rainforest Alliance,… giúp nâng cao uy tín và mở rộng khả năng xuất khẩu tới các thị trường coi trọng môi trường như Trung Quốc.
1.3.4 Lợi thế địa lý và hậu cần
Việt Nam giáp biên giới Trung Quốc, mang lại lợi thế lớn về vận chuyển nhanh, chi phí thấp so với các nước Mỹ Latin hay châu Phi. Cùng với các biện pháp thuận lợi hóa hải quan và thương mại điện tử trong khuôn khổ RCEP, điều này giúp xuất khẩu cà phê trở nên dễ dàng và tiết kiệm hơn.
- Thách thức đối với xuất khẩu cà phê Việt Nam sang Trung Quốc
2.1 Hạn chế về nguồn cung
Dù là một trong những nước sản xuất cà phê hàng đầu thế giới, phần lớn cà phê xuất khẩu của Việt Nam vẫn là cà phê nhân. Trong khi đó, Trung Quốc cần các sản phẩm cà phê chế biến, có thương hiệu và giá trị cao. Việc thiếu nhà máy chế biến hiện đại khiến Việt Nam khó cạnh tranh với các tập đoàn lớn như Nestlé, Starbucks.
2.2 Yêu cầu về chất lượng và truy xuất nguồn gốc
Theo Thông tư số 04/2014/TT-BTC, cà phê Việt xuất khẩu không cần giấy phép xuất khẩu, nhưng khi xuất sang Trung Quốc phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn thực phẩm. Các doanh nghiệp cần cung cấp các loại chứng nhận sau:
Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (cấp bởi Cục Bảo vệ thực vật)
Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm (cấp bởi Cục An toàn thực phẩm Việt Nam)
Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng
Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu (cấp bởi Cục Sở hữu trí tuệ Trung Quốc)
Ngoài ra, còn phải đáp ứng:
Giới hạn kim loại nặng, độc tố, thuốc bảo vệ thực vật, kháng sinh
Nhãn mác rõ ràng (kích thước, ngôn ngữ, vị trí, v.v.)
Giấy chứng nhận của Tổng cục Hải quan Trung Quốc: giấy thông hành hợp pháp vào thị trường
Việc đáp ứng những yêu cầu này đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ từ nguyên liệu đến bao bì.
3.1 Khuyến nghị thực tiễn giúp cà phê Việt xuất khẩu thành công
Để thành công tại thị trường Trung Quốc, doanh nghiệp cà phê Việt nên:
Hiểu rõ thị trường: Nắm bắt nhu cầu, xu hướng và hành vi tiêu dùng của người tiêu dùng Trung Quốc nhằm xác định phân khúc mục tiêu và chiến lược xuất khẩu phù hợp.
Lựa chọn đối tác đáng tin cậy: Hợp tác với nhà nhập khẩu, phân phối và đại lý có kinh nghiệm tại thị trường địa phương.
Nâng cao chất lượng sản phẩm: Đầu tư công nghệ chế biến hiện đại, áp dụng công nghệ thân thiện môi trường nhằm gia tăng giá trị sản phẩm và khả năng tiếp cận thị trường chất lượng cao.
Xây dựng thương hiệu: Thiết kế bao bì phù hợp văn hóa Trung Quốc, tận dụng thương mại điện tử và mạng xã hội để tiếp cận người tiêu dùng. Điều này giúp tạo dựng hình ảnh cà phê Việt và thúc đẩy xuất khẩu bền vững.
3.2 Các cơ quan chính phủ Việt Nam có thể hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu cà phê
Cơ quan Địa chỉ
Văn phòng Thương vụ Việt Nam tại Bắc Kinh Số 32, đường Guanghua, quận Triều Dương, Bắc Kinh 100600
Văn phòng Thương vụ Việt Nam tại Quảng Châu Phòng 1304, tầng 13, Hòa Bình Thế Giới Plaza, Quảng Châu
Văn phòng Thương vụ Việt Nam tại Côn Minh Khách sạn Tailong Hongrui, số 279 đường Xuân Thành
Văn phòng Thương vụ Việt Nam tại Nam Ninh Phòng 1919, tòa nhà số 2, Trung tâm Hàng Dương Quốc tế
Văn phòng Xúc tiến thương mại Việt Nam tại Trùng Khánh Tầng 12, tòa nhà R&F Ocean, Trùng Khánh