5
1. Giá lúa tươi tại Đồng bằng Sông Cửu Long (An Giang)
Theo Sở NN&PTNT An Giang (ngày 5/6 và 13/6):
Giống lúa | Giá tại ruộng (VNĐ/kg) |
---|---|
IR 50404 | 5.400 – 5.700 |
OM 5451 | 6.200 – 6.400 |
OM 380 (tươi) | 5.200 – 5.400 |
Đài Thơm 8 (tươi) | 6.800 |
Nàng Hoa 9 | 6.650 – 6.750 |
OM 18 (tươi, 13/6) | giảm 600 → còn 6.200 |
Ngoài ra, giá CL 555, IR 504 nguyên liệu ổn định trong khoảng: 7.800–8.400 VNĐ/kg |
2.Giá gạo bán lẻ tại chợ miền Nam (An Giang)
Theo báo cáo ngày 5/6 và tháng 5:
- Gạo thường: 14.500 – 15.000 VNĐ/kg
- Gạo Jasmine: 16.000 – 18.000 VNĐ/kg
- Gạo thơm hạt dài: 20.000 – 22.000 VNĐ/kg
- Gạo Nàng Nhen: 28.000 VNĐ/kg
- Gạo Sóc Thái: ~20.000 VNĐ/kg
3. Giá xuất khẩu gạo Việt Nam
Theo VFA (tháng 5/2025):
- Gạo 5% tấm: ~379 USD/tấn (giảm nhẹ so với tháng trước, giảm mạnh ~33% so cùng kỳ năm trước)
- Các mức khác:
- 100% tấm: ~323 USD/tấn
- 25% tấm: ~368 USD/tấn
- 5% tấm: ~395 USD/tấn
- Phiên bản ngày 21/5: >397 USD/tấn
4. Động lực & Xu hướng
- Giá ruộng: các giống lúa nếp và thơm ở Đồng bằng sông Cửu Long tăng nhẹ ~50–100 VNĐ/kg trong tuần đầu tháng 6
- Gạo bán lẻ: ổn định, dao động từ 15.000 – 28.000 VNĐ/kg tùy loại
- Giá xuất khẩu: giảm mạnh so với cùng kỳ năm trước, phản ánh tình trạng dư cung toàn cầu—đa phần do Ấn Độ tăng xuất khẩu sau dỡ bỏ thuế xuất khẩu
- Điểm sáng: gạo phẩm cấp cao như ST25 duy trì giá cao ~1.200 USD/tấn, giúp nâng giá xuất khẩu trung bình
5. Kết luận
- Giá lúa tươi tại ruộng: dao động 5.200–6.800 VNĐ/kg tùy giống, ổn định hoặc tăng nhẹ.
- Giá gạo bán lẻ: giữ ổn định, từ 15.000–28.000 VNĐ/kg.
- Giá xuất khẩu: gạo phổ thông (5% tấm) giảm còn ~379 USD/tấn, nhưng gạo đặc sản vẫn duy trì mức cao trên 500–1.200 USD/tấn.