Giá thu mua mủ cao su tại các công ty lớn trên cả nước đều ổn định, dao động từ 386 đến 452 đồng/TSC/kg tùy loại nguyên liệu.
Doanh nghiệp | Mủ nước (TSC/kg) | Mủ tạp (DRC/kg) |
---|---|---|
Phú Riềng | 440 | 400 |
Bình Long | 386–396 | 14.000 (DRC 60%) |
Bà Rịa – Vũng Tàu | Mức 1: 452; Mức 2: 447; Mức 3: 442 | Mủ đông/DRC ≥ 50%: 18.000; DRC 45–50%: 16.700; DRC 35–45%: 13.500 |
Mang Yang | Mủ nước loại 1: 401; loại 2: 397 | Mủ đông tạp 1: 409; loại 2: 359 |
So sánh với giá cao su quốc tế
Giá cao su toàn cầu (hợp đồng RSS3 tại Singapore) vào ngày 19/6/2025 đang ở khoảng 165,20 JPY/kg, tăng nhẹ +1,35% so với hôm trước, nhưng vẫn duy trì xu hướng giảm trong dài hạn
- 165,20 JPY/kg ≈ 3.620 USD/tấn (tỷ giá JPY/VND ≈ 218,84)
Mặc dù giá quốc tế không tác động trực tiếp đến giá thu mua tại Việt Nam, nhưng diễn biến này vẫn ảnh hưởng đến chiến lược xuất khẩu.
Nhận định chung và đề xuất
- Ổn định thị trường nội địa
Giá thu mua mủ cao su tại các doanh nghiệp lớn không thay đổi trong ngày, cho thấy thị trường đang ở giai đoạn cân bằng. - Áp lực từ giá quốc tế
Giá cao su toàn cầu dù tăng nhẹ vẫn đang dưới mức đỉnh, tạo áp lực giảm giá nếu xu hướng này tiếp tục — tuy nhiên, nếu cầu toàn cầu cải thiện, giá nội địa có thể tăng theo. - Giải pháp cho nông dân và doanh nghiệp
- Theo dõi sát diễn biến quốc tế để điều chỉnh kế hoạch bán hàng, đặc biệt khi giá RSS3 biến động.
- Ưu tiên hợp đồng dài hạn với các doanh nghiệp để hạn chế rủi ro giá.
- Thúc đẩy chế biến sâu để tăng giá trị mủ cao su.
Kết luận: Giá mủ cao su trong nước hôm nay ổn định, trong khi giá quốc tế nhích nhẹ, tạo cơ hội cho doanh nghiệp và người trồng chủ động điều chỉnh chiến lược thu mua và xuất khẩu.